Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for call back in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nheo nhéo
hậu vệ
khứ hồi
ngách
sống trâu
bơi ngửa
lại mũi
quay lại
sau
ngã ngửa
nhớ
hà tằng
gụ
quay đi
ai
ngoảnh đi
thu
cánh cung
thối
già mồm
hoàn
đòi
phân vân
về
dĩ vãng
bặm
giậm giật
không bao giờ
cong cóc
ngó
một chốc
rùn
ăn lời
co kéo
nhấp nhổm
dứa
ngoảnh lại
nghễu nghện
bõ
cất
khòng
chỏng gọng
nhong nhóng
rong ruổi
bốp chát
quạc
nhong nhong
nhìn
sống
hậu
bới
bảng
ngược lại
Phan Đình Phùng
cấn
đánh vật
hóng
an toàn
quay
bánh
ngoắt
cầu
ròng
chạng
chuồn
bồi
buông
chạng vạng
bạnh
ngả
chóng
cà
dân ca
chào
bước
hò
chọi
cồng
Tây Bắc
chiêng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last