Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
closed
Jump to user comments
Adjective
  • đóng, đóng kín
  • tư tưởng không thoáng, có đầu óc bảo thủ
  • kín, không công khai
    • a closed meeting
      một cuộc họp kín
  • kiểu đóng (yêu cầu phải là thành viên của công đoàn, hiệp hội, liên hiệp)
    • a closed shop
      một hãng, xưởng kiểu đóng (chỉ thuê những người đã là thành viên của công đoàn)
  • nhắm (mắt); ngậm, khép (miệng)
    • He sat quietly with closed eyes.
      Anh ta ngồi yên lặng với đôi mắt nhắm nghiền.
  • đã đóng cửa chớp
  • không mở, hoặc chưa thể đi qua hay vào được (ví dụ: đường phố)
Related words
Related search result for "closed"
Comments and discussion on the word "closed"