Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
establishment
/is'tæbliʃmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
  • sự đặt (ai vào một địa vị)
  • sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
  • sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
  • sự chính thức hoá (nhà thờ)
  • tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)
  • số người hầu; quân số, lực lượng
    • war establishment
      lực lượng thời chiến
    • peace establishment
      lực lượng thời bình
IDIOMS
  • separate establishment
    • cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
Related search result for "establishment"
Comments and discussion on the word "establishment"