Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
give
/giv/
Jump to user comments
động từ gave, given
  • cho, biếu, tặng, ban
    • to give a handsome present
      tặng một món quà đẹp
  • cho, sinh ra, đem lại
    • to give profit
      sinh lãi
    • the sun gives us warmth and light
      mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng
  • nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho
    • to give a good example
      nêu một tấm gương tốt
    • give me my hat, please
      xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ
    • to give one's wishes
      gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng
  • truyền cho, làm lây sang
  • trả (tiền...); trao đổi
    • how much did you give for it?
      anh trả cái đó bao nhiêu?
    • to give a horse for a car cow
      đổi con ngựa lấy con bò cái
    • to as good as one gets
      ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi
  • (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)
    • to give a cry
      kêu lên
    • to give a loud laugh
      cười to, cười vang
    • to give a look
      nhìn
    • to give a jump
      nhảy lên
    • to give a sigh
      thở dài
    • to give a push
      đẩy
    • to give a groan
      rên rỉ
    • to give a start
      giật mình
    • to give encouragement
      động viên, khuyến khích
    • to give permission
      cho phép
    • to give an order
      ra lệnh
    • to give birth to
      sinh ra
    • to give one's attention to
      chú ý
  • làm cho, gây ra
    • he gave me to understand that
      hắn làm cho tôi hiểu rằng
    • to give someone much trouble
      gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai
  • cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm
    • to give one's life to one's country
      hiến dâng đời mình cho tổ quốc
    • to give one's mind to study
      miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập
  • tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)
    • to give a concert
      tổ chực một buổi hoà nhạc
    • to give a banquet
      mở tiệc, thết tiệc
    • to give a song
      hát một bài
    • give us Chopin, please
      anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh
    • to give Hamlet
      diễn vở Ham-lét
  • tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)
    • the frost is giving
      sương giá đang tan
    • the branch gave but did not break
      cành cây trĩu xuống nhưng không gãy
    • the marshy ground gave under our feet
      đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi
  • quay ra, nhìn ra, dẫn
    • this window gives upon the street
      cửa sổ này nhìn ra đường phố
    • this corridor gives into the back yard
      hành lang này dẫn vào sân sau
  • chỉ, đưa ra, để lộ ra
    • the thermometer gives 23o in the shade
      nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm
    • to give no signs of life
      không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống
    • newspapers give these facts
      các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó
  • đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ
    • I give you that point
      tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy
    • to give ground
      nhượng bộ, lùi bước
  • coi như, cho là, cho rằng
    • he was given for dead
      người ta coi như là hắn ta đã chết
  • quyết định xử
    • to give the case for the defendant
      xử cho bị cáo được kiện
    • to give the case against the defendant
      xử cho bị cáo thua kiện
IDIOMS
  • to give away
    • cho
      • to give away all one's money
        cho hết tiền
    • trao, phát (phần thưởng)
      • to give away the pwices
        phát phần thưởng
    • tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội
      • to give away a secret
        lộ bí mật
      • to give away the show
        (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra
  • to give back
    • hoàn lại, trả lại
  • to give forth
    • toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)
    • công bố (tin tức...)
  • to give in
    • nhượng bộ, chịu thua
    • nộp (tài liêu...)
    • ghi vào, điền vào
      • to give in one's name
        ghi tên vào
  • to give off
    • toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)
  • to give out
    • chia, phân phối
    • toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)
    • rao, công bố
      • to give oneself out to be (for)
        tự xưng là, tự nhận là
    • hết, cạn
      • food suplies began to give out
        lương thực bắt đầu cạn
    • bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn)
      • to give out an interview
        cho phỏng vấn
      • to give over
        trao tay
    • thôi, chấm dứt
      • give over crying!
        nín đi! thôi dừng khóc nữa!
      • to be given over to
        đâm mê, đắm đuối vào
      • to be given over to gambling
        đam mê cờ bạc
    • vứt bỏ, bỏ
      • to give over a bahit
        bỏ một thói quen
  • to give up
    • bỏ, từ bỏ
      • to give up a habit
        bỏ một thói quen
      • to give up one's work
        bỏ công việc
      • to give up one's appointment
        từ chức
      • to give up one's business
        thôi không kinh doanh nữa
      • to give up a newspaper
        thôi không mua một tờ báo
    • nhường
      • to give up one's seat
        nhường ghế, nhường chỗ ngồi
    • (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được
      • to be given up by the doctors
        bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa
    • trao, nộp (cho nhà chức trách...)
      • to give oneself up
        đầu thú, tự nộp mình
    • khai báo (đồng bọn)
    • đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)
      • to give oneself up to drinking
        rượu chè be bét, đam mê rượu chè
  • to give a back
    • (xem) back
  • to give a Roland for an Oliver
    • ăn miếng chả, trả miếng bùi
  • give me
    • (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục
      • give me an evening of classical drama
        tôi thích xem một buổi tuồng cổ
  • to give ir somebody hot
    • mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai
  • to give someone what for
    • (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc
  • to give to the public (world)
    • công bố
  • to give somebody the time of day
    • (xem) day
  • to give way
    • nhượng bộ; chịu thua
      • to give way to sowmeone
        chịu thua ai
      • to give way to despair
        nản lòng, nản chí
    • kiệt đi (sức khoẻ)
    • cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt
      • the rope gave way
        dây thừng đứt
      • the ice gave way
        băng tan ra
    • (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống
    • (hàng hải) rán sức chèo
    • bị bật đi, bị thay thế
      • would give the word (one's ears) for something (to get something)
        sãn sàng hy sinh hết để được cái gì
danh từ
  • tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được
    • there is no give in a stone floor
      sàn đá thì không thể nhún nhảy được
IDIOMS
  • give and take
    • sự có đi có lại
    • sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp
    • sự bông đùa qua lại
Related search result for "give"
Comments and discussion on the word "give"