Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hân in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chắc chân
chủ nhân
chủ nhân ông
chứng nhân
chung thân
dã nhân
dấn thân
dấu chân
dẻo chân
dời chân
dị nhân
dung thân
gan bàn chân
giai nhân
giậm chân
giận thân
hai thân
hân hạnh
hân hoan
hình nhân
hôn nhân
hạch nhân
hạnh nhân
hạt nhân
hậu thân
hổ thân
hộ thân
hiến thân
hiền nhân
hiện thân
hoàng thân
hoá phân
hoại thân
hư thân
kế chân
kết thân
khỏa thân
khổ thân
khoả thân
khuất thân
lòng nhân
lưỡng phân
nên thân
nạn nhân
nội nhân
ngón chân
nghệ nhân
nghỉ chân
nguyên nhân
nguyên nhân học
nháo nhâng
nhân
nhân ái
nhân đạo
nhân đức
nhân bản
nhân cách
nhân cách hóa
nhân công
nhân chủng
nhân chứng
nhân danh
nhân dân
nhân dịp
nhân duyên
nhân giả
nhân giống
nhân hình
nhân hòa
nhân hậu
nhân hoàn
nhân huynh
nhân khẩu
nhân khẩu học
nhân lực
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân mãn
nhân mạng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last