Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hân in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phân liệt
phân loài
phân loại
phân loại học
phân ly
phân mục
phân minh
phân ngành
phân nhiệm
phân phát
phân phối
phân số
phân tâm
phân tích
phân tử
phân tử lượng
phân thủy
phân tranh
phân trần
phân vai
phân vân
phân vô cơ
phân vùng
phân vua
phân xanh
phân xử
phân ưu
phép nhân
phòng thân
phạm nhân
phế nhân
phụ nhân
phụ thân
phu nhân
quân nhân
quân phân
quân thân
quen thân
rảnh thân
sa chân
sa nhân
sát nhân
sẩy chân
sỏi phân
số bị nhân
số nhân
siêu nhân
song thân
sơn nhân
tác nhân
tình nhân
tích phân
tùy thân
tả chân
tủi thân
thay chân
thành thân
thánh nhân
thân
thân ái
thân cận
thân danh
thân hành
thân hình
thân hữu
thân mật
thân mến
thân phận
thân thế
thân thể
thân thiết
thân thiện
thân thuộc
thất nhân tâm
thất thân
thập phân
thi nhân
thiêu thân
thiết thân
thoát thân
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last