Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hân in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nhân ngãi
nhân ngôn
nhân nghĩa
nhân nhẩn
nhân quả
nhân quần
nhân quyền
nhân sinh
nhân sinh quan
nhân tài
nhân tâm
nhân tình
nhân tính
nhân tính hóa
nhân tạo
nhân từ
nhân tố
nhân tiện
nhân trung
nhân vì
nhân vật
nhân vị
nhân văn
nhân viên
nhâng nháo
nhâng nhâng
nhận chân
nhị phân
nhiều chân
nhiệt phân
nương thân
phàm nhân
pháp nhân
phân
phân ủ
phân đạm
phân đốt
phân định
phân đội
phân điểm
phân ban
phân bào
phân bì
phân bón
phân bậc
phân bắc
phân bố
phân bổ
phân bộ
phân biệt
phân bua
phân cách
phân công
phân cấp
phân cắt
phân cục
phân cực
phân cực kế
phân chất
phân chi
phân chia
phân chim
phân chuồng
phân chương trình
phân dị
phân giác
phân giải
phân giới
phân hóa
phân hóa học
phân hạch
phân hạng
phân học
phân hệ
phân hội
phân hiệu
phân lân
phân lũ
phân lập
phân lớp
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last