Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
instant
/'instənt/
Jump to user comments
danh từ
  • lúc, chốc lát
    • come here this instant
      hây đến đây, ngay bây giờ
    • on the instant
      ngay lập tức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được
tính từ
  • xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra
  • khẩn trương, cấp bách, gấp
  • ngay tức khắc, lập tức
    • instant obedience
      sự tuân lệnh ngay tức khắc
  • ăn ngay được, uống ngay được
    • instant coffee
      cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)
  • (viết tắt), inst (của) tháng này
    • the 1st instant
      mồng một tháng này
phó từ
  • lập tức
Related search result for "instant"
Comments and discussion on the word "instant"