Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (kng.). Củ mài (nói tắt).
  • 2 đg. Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng. Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tng.).
Related search result for "mài"
Comments and discussion on the word "mài"