Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. man
(xem: man man 曼曼)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 曰 (viết)


2. man
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


3. man
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)
Số nét: 19. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


4. man
dối, lừa
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 目 (mục)


5. man
dối, lừa
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 目 (mục)


6. man
1. thô lỗ, ngang ngạnh
2. rất, lắm
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


7. man
1. thô lỗ, ngang ngạnh
2. rất, lắm
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


8. man
căng da
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 革 (cách)


9. man
(xem: man han 顢頇,颟顸)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 頁 (hiệt)


10. man
(xem: man han 顢頇,颟顸)
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 頁 (hiệt)


11. man
(xem: man đầu 饅頭,馒头)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


12. man
(xem: man đầu 饅頭,馒头)
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)


13. man
lừa dối
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


14. man
lừa dối
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


15. man
cái bay để trát vữa
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


16. man
cái bay để trát vữa
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


17. man
1. đồ trang sức trên đầu
2. tóc đẹp
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


18. man
tóc mượt
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)