Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. man
(xem: man man 曼曼)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 曰 (viết)


1. nhỏ nhắn, xinh đẹp
2. dài rộng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 曰 (viết)