Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

đầy tràn, ngập
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. nhỏ nhắn, xinh đẹp
2. dài rộng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 曰 (viết)


1. lan rộng
2. cây cỏ bò dưới mặt đất
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


1. chậm chạp
2. khoan, trì hoãn
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. chậm chạp
2. khoan, trì hoãn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


quét vôi
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


màn che, rèm
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


coi thường
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


coi thường
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


10. mạn
1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa)
2. lan rộng
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


11. mạn
1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa)
2. lan rộng
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)