Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
pat
/pæt/
Jump to user comments
danh từ
  • cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ
  • khoanh bơ nhỏ
ngoại động từ
  • vỗ nhẹ, vỗ về
    • to pat someone on the back
      vỗ nhẹ vào lưng ai
  • vỗ cho dẹt xuống
nội động từ
  • (+ upon) vỗ nhẹ (vào)
IDIOMS
  • to pat oneself on the back
    • (nghĩa bóng) tự mình khen mình
phó từ
  • đúng lúc
    • the answer came pat
      câu trả lời đến đúng lúc
  • rất sẵn sàng
IDIOMS
  • to stand pat
    • không đổi quân bài (đánh bài xì)
    • (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có
tính từ
  • đúng lúc
  • rất sẵn sàng
Related words
Related search result for "pat"
Comments and discussion on the word "pat"