Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
retire
/ri'taiə/
Jump to user comments
nội động từ
  • rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)
    • to retire from the room
      ra khỏi căn phòng
    • to retire from the world
      rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
    • to retire for the night; to retire to bed
      đi ngủ
    • to retire into oneself
      thu vào cái vỏ của mình mà sống
  • đi ngủ ((cũng) to retire to bed)
  • thôi việc; về hưu
    • to retire from business
      thôi không kinh doanh nữa
    • to retire on a pension
      về hưu
    • retiring pension
      lương hưu trí
    • retiting age
      tuổi về hưu
  • (quân sự) rút lui
  • thể bỏ cuộc
    • to retire from the race
      bỏ cuộc đua
ngoại động từ
  • cho về hưu (công chức)
  • (quân sự) cho rút lui
  • (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)
danh từ
  • (quân sự) hiệu lệnh rút lui
    • to sound the retire
      thổi kèn ra lệnh rút lui
Related search result for "retire"
Comments and discussion on the word "retire"