Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
sứt
sứt môi
sừng
sừng sỏ
sừng sững
sử
sử dụng
sử gia
sử học
sử ký
sử lược
sử sách
sửa
sửa đổi
sửa chữa
sửa sang
sửa soạn
sửng
sửng cồ
sửng sốt
sữa
sững
sững sờ
sự
sự cố
sự kiện
sự nghiệp
sự tích
sự thế
sự thực
sự thể
sự vật
sự việc
sực nức
sể
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
sỗ
sỗ sàng
số
số ít
số đông
số đề
số đỏ
số đen
số đo
số bị chia
số bị nhân
số chia
số dôi
số dư
số hạng
số học
số hữu tỉ
số hiệu
số hư
số không
số kiếp
số là
số lớn
số liệt
số liệu
số lượng
số mũ
số mục
số mệnh
số một
số nguyên tố
số nhân
số nhiều
số phận
số phức
số tử vi
số thành
số vô tỉ
sốc
sống
sống động
sống còn
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last