Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
sống chết
sống dai
sống lại
sống lưng
sống mái
sống nhăn
sống sít
sống sót
sống sượng
sống thác
sống thừa
sống trâu
sốt
sốt cơn
sốt dẻo
sốt gan
sốt rét
sốt ruột
sốt sắng
sốt sột
sốt vó
sốt xuất huyết
sồ
sồ sề
sồi
sồn sồn
sồn sột
sồng
sệ
sệ nệ
sệp
sệt
sổ
sổ đen
sổ điền
sổ cái
sổ chi
sổ hộ khẩu
sổ kho
sổ lòng
sổ lông
sổ lồng
sổ lương
sổ mũi
sổ nhật ký
sổ quỹ
sổ sách
sổ tay
sổ thai
sổ thu
sổ thu chi
sổ tiết kiệm
sổ toẹt
sổ vàng
sổi
sổng
sổng mồm
sổng miệng
sổng sểnh
sễ
sỉ
sỉ nhục
sỉa
sỉnh
sị
sịa
sịch
sịt
sớ
sới
sớm
sớm chiều
sớm hôm
sớm khuya
sớm mai
sớm muộn
sớm sủa
sớm tối
sớn sác
sớt
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last