Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
sắc
sắc đẹp
sắc bén
sắc cạnh
sắc chỉ
sắc chiếu
sắc dục
sắc diện
sắc giới
sắc lệnh
sắc luật
sắc mạo
sắc mắc
sắc mặt
sắc nước
sắc phục
sắc phong
sắc sảo
sắc tứ
sắc tố
sắc tộc
sắc thái
sắm
sắm nắm
sắm sanh
sắm sửa
sắm vai
sắn
sắn bìm
sắn dây
sắp
sắp đặt
sắp chữ
sắp hàng
sắp sẵn
sắp sửa
sắp xếp
sắt
sắt đá
sắt cầm
sắt son
sắt tây
sắt thép
sắt vụn
sằng sặc
sặc
sặc gạch
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
sặm
sặm màu
sặt
sẹ
sẹo
sẻ
sẻn
sẻn so
sẽ
sẽ biết
sẽ hay
sẽ sàng
sến
sếp
sếu
sẵn
sẵn có
sẵn dịp
sẵn lòng
sẵn sàng
sẵn tay
sở
sở đắc
sở đoản
sở cầu
sở cậy
sở cứ
sở dĩ
sở hữu
sở khanh
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last