Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scab
/skæb/
Jump to user comments
danh từ
  • vảy (ở vết thương, , ,)
  • bệnh ghẻ ((thường) ở cừu)
  • bệnh nấm vảy (ở cây)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) người bần tiện
  • kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công
nội động từ
  • đóng vảy sắp khỏi (vết thương)
  • phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công
Related words
Related search result for "scab"
Comments and discussion on the word "scab"