Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spat
/spæt/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit
danh từ
  • trứng (sò, trai...)
nội động từ
  • đẻ, sinh sản (sò, trai...)
danh từ ((thường) số nhiều)
  • ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
  • cuộc cãi (nhau) vặt
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ
Related words
Related search result for "spat"
Comments and discussion on the word "spat"