Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
thread
/θred/
Jump to user comments
danh từ
  • chỉ, sợi chỉ, sợi dây
    • silk thread
      chỉ tơ
  • (nghĩa bóng) dòng, mạch
    • the thread of life
      dòng đời, đời người
    • to lose the thread of one's argument
      mất mạch lạc trong lập luận
  • đường ren
  • (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)
IDIOMS
  • to have not a dry thread on one
    • ướt sạch, ướt như chuột lột
  • life hung by a thread
    • tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng
ngoại động từ
  • xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
  • (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua
    • to thread one's way through the crowd
      lách qua đám đông
  • ren (đinh ốc)
Related search result for "thread"
Comments and discussion on the word "thread"