Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ái in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ái
ái ân
ái chà
ái hữu
ái khanh
ái lực
ái mộ
ái nam ái nữ
ái ngại
ái nhĩ lan
ái phi
ái quốc
ái tình
ân ái
êm ái
ếch nhái
ỉa đái
đái
đái đường
đái dầm
đái nhắt
đái tật
đái tội
đái tháo
đại nguyên soái
đạp mái
đảng phái
đặc phái viên
đi đái
đoái
đoái tưởng
đường cái
đường cái quan
bác ái
bái
bái đáp
bái biệt
bái lĩnh
bái phục
bái tạ
bái tổ
bái thần giáo
bái vật giáo
bái vọng
bái yết
bánh khoái
bánh lái
bánh trái
bát quái
bè phái
bèo cái
bìu dái
bí đái
bò dái
bạch đái
bất cộng đái thiên
bắt cái
bẻ lái
bọng đái
bể ái
bố cái
biến thái
biệt phái
buồm lái
buồng lái
cà dái dê
cái
cái đã
cái ghẻ
cái giấm
cái thế anh hùng
công trái
cảm khái
cầm cái
cầm lái
cứt đái
chái
chữ cái
chiêm bái
choái
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last