Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
»
»»
Words Containing "áo"
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo mật
cáo phó
cao ráo
cáo tạ
cáo thị
cáo tội
cáo trạng
cáo tri
cáo từ
cấp báo
cháo
cháo ám
cháo hoa
cháo quẩy
chéo áo
chỉ giáo
chu đáo
chuông cáo phó
công giáo
dị giáo
dự báo
gáo
gia giáo
già láo
giàn giáo
giáo
giáo án
giáo đầu
giáo chủ
giáo chức
giáo cụ
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo giở
giáo giới
giáo hoá
giáo hoàng
giáo học
giáo hội
giáo huấn
giáo hữu
giáo điều
giáo khoa
giáo mác
giáo đồ
giáo phái
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo đường
giáo viên
giáo vụ
giấy báo
gươm giáo
hàng xáo
háo
háo hức
háo khí
hết ráo
họa báo
hoài báo
hỏa pháo
hồi giáo
hồng y giáo chủ
hỗn láo
họp báo
huyên náo
huýt sáo
khách sáo
khai báo
kháng cáo
kháo
khoa giáo
khô kháo
khổng giáo
khuôn sáo
khuyến cáo
khuyên giáo
kiện cáo
kín đáo
««
«
1
2
3
4
»
»»