Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hành quân
hân hạnh
hân hoan
hình nhân
hôn nhân
hôn quân
hạch nhân
hạnh nhân
hạt nhân
hải lục không quân
hải quân
hải quân lục chiến
hậu quân
hậu thân
hỗn quân hỗn quan
hồi xuân
hồng quân
hổ thân
hộ thân
hiến dâng
hiến thân
hiền nhân
hiện thân
hoài xuân
hoàng ân
hoàng thân
hoá phân
hoại thân
huân chương
huân tước
hư thân
hương lân
kế chân
kết thân
khai xuân
khao quân
không quân
khỏa thân
khổ thân
khi quân
khoả thân
khuân
khuất thân
kiều dân
kim ngân
kinh luân
lân
lân cận
lân quang
lân tinh
lâng lâng
lòng dân
lòng nhân
Lạc Long Quân
loạn luân
luân chuyển
luân lạc
luân lý
luân thường
lưỡng phân
lương dân
mân mê
mọt dân
mị dân
muôn dân
nân
nâng
nâng đỡ
nâng bậc
nâng cao
nâng cấp
nâng cốc
nâng giấc
nâng niu
nên thân
nông dân
nạn dân
nạn nhân
nắn gân
nặng cân
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last