Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échevin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phó thị trưởng (ở Bỉ, Hà Lan)
  • (sử học) thẩm phán thành phố
Related search result for "échevin"
Comments and discussion on the word "échevin"