Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclipser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • che khuất
    • Nuage qui éclipse le soleil
      đám mây che khuất mặt trời
  • làm lu mờ
    • éclipser un rival
      làm lu mờ địch thủ
Related search result for "éclipser"
Comments and discussion on the word "éclipser"