Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclissage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy)
  • (đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
Comments and discussion on the word "éclissage"