Characters remaining: 500/500
Translation

édicule

Academic
Friendly

Từ "édicule" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'édicule). Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ lưu ý:

Định nghĩa:
  1. Nhà nhỏ (dọc đường): "Édicule" thường chỉ những công trình kiến trúc nhỏ, đơn giản, có thể được thấy trên đường phố, như là những nhà chờ, nhà vệ sinh công cộng hoặc các ki-ốt nhỏ.
  2. Khám thờ: Trong một số ngữ cảnh, "édicule" cũng có thể ám chỉ đến một nơi thờ cúng nhỏ, thườngtrong các khu di tích hoặc thánh địa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nhà chờ:

    • "Les passagers attendent le bus à l'édicule." (Các hành khách đang chờ xe buýt tại nhà chờ.)
  2. Nhà vệ sinh công cộng:

    • "Il y a un édicule sanitaire près du parc." (Có một nhà vệ sinh công cộng gần công viên.)
  3. Khám thờ:

    • "L'édicule de la chapelle est décoré de fleurs." (Khám thờ của nhà nguyện được trang trí bằng hoa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc, "édicule" có thể được sử dụng để mô tả những công trình nhỏ tính chất nghệ thuật hoặc lịch sử trong các khu vực công cộng.
Phân biệt biến thể:
  • Từ "édicule" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp các từ đồng nghĩa như "kiosque" (ki-ốt) hoặc "cabane" (cabin) trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống:
  • Kiosque: Thường chỉ một ki-ốt bán hàng hoặc một nhà chờ mái che.
  • Cabane: Chỉ một căn nhà nhỏ hơn, thườngnơi nghỉ ngơi hoặc vui chơi.
Từ đồng nghĩa:
  • Niche: Một không gian nhỏ để đặt tượng hoặc thờ cúng.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "édicule".

Tổng kết:

Từ "édicule" là một từ khá hiếm không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu về từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về các công trình kiến trúc nhỏ cách chúng được gọi trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. quán, nhà nhỏ (dọc đường)
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khám thờ

Words Containing "édicule"

Comments and discussion on the word "édicule"