Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
édifice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • toàn nhà, lâu đài, phủ
  • (nghĩa bóng) cơ cấu
    • édifice social
      cơ cấu xã hội
Related search result for "édifice"
Comments and discussion on the word "édifice"