Characters remaining: 500/500
Translation

égarement

Academic
Friendly

Từ "égarement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le égarment) có nghĩa chính là "sự lầm lạc" hoặc "sự lạc đường". Từ này thường được dùng để chỉ những sai lầm, lầm lỗi trong suy nghĩ, hành động hoặc trong cuộc sống.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự lầm lạc: Khi một người hoặc một nhóm người những quyết định sai lầm hoặc hành vi không đúng đắn.

    • Ví dụ: Les égarements de la jeunesse - "Những lầm lỗi của tuổi trẻ". Câu này thường dùng để chỉ những sai lầm người trẻ tuổi thường mắc phải do thiếu kinh nghiệm.
  2. Sự lạc đường: Có thể chỉ nghĩa đen, khi một người đi lạc, hoặc nghĩa bóng, khi ai đó bị lạc lối trong cuộc sống hoặc trong quyết định của mình.

    • Ví dụ: Il a connu des égarements dans sa carrière - "Anh ấy đã trải qua những sự lầm lạc trong sự nghiệp của mình".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "égarement" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hoặc triếtđể nói về những khía cạnh sâu sắc của cuộc sống con người.
  • Ví dụ: Les égarements de l'esprit humain sont souvent inévitables - "Những sự lầm lạc của tâm trí con người thườngkhông thể tránh khỏi".
Các biến thể từ gần giống:
  • Égarer: Động từ có nghĩa là "làm lạc đường" hoặc "làm cho ai đó lầm lạc".

    • Ví dụ: Il s'est égaré dans la forêt - "Anh ấy đã lạc trong rừng".
  • Égaré: Tính từ, nghĩa là "lạc lối" hoặc "bị lầm lạc".

    • Ví dụ: Un homme égaré - "Một người đàn ông lạc lối".
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Errance: Nghĩa là "sự lang thang" hay "sự đi lạc", thường dùng để chỉ một trạng thái không mục tiêu rõ ràng.
  • Dérive: Nghĩa là "sự trôi dạt", có thể dùng để chỉ tình trạng mất phương hướng trong cuộc sống.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Perdre le nord: Nghĩa là "mất phương hướng", có thể dùng để nói về việc không biết mình đangđâu trong cuộc sống.
  • Être dans le flou: Nghĩa là "ở trong tình trạng mơ hồ", có thể chỉ việc không rõ ràng trong quyết định hay tình huống.
Kết luận:

Từ "égarement" là một từý nghĩa sâu sắc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự lầm lạc; lầm lỗi
    • Les égarements de la jeunesse
      những lầm lỗi của tuổi trẻ
  2. (từ , nghĩa ) sự lạc đường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "égarement"