Từ "égarement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le égarment) và có nghĩa chính là "sự lầm lạc" hoặc "sự lạc đường". Từ này thường được dùng để chỉ những sai lầm, lầm lỗi trong suy nghĩ, hành động hoặc trong cuộc sống.
Định nghĩa chi tiết:
Sự lầm lạc: Khi một người hoặc một nhóm người có những quyết định sai lầm hoặc hành vi không đúng đắn.
Sự lạc đường: Có thể chỉ nghĩa đen, khi một người đi lạc, hoặc nghĩa bóng, khi ai đó bị lạc lối trong cuộc sống hoặc trong quyết định của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
"égarement" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hoặc triết lý để nói về những khía cạnh sâu sắc của cuộc sống con người.
Ví dụ: Les égarements de l'esprit humain sont souvent inévitables - "Những sự lầm lạc của tâm trí con người thường là không thể tránh khỏi".
Các biến thể và từ gần giống:
Égarer: Động từ có nghĩa là "làm lạc đường" hoặc "làm cho ai đó lầm lạc".
Égaré: Tính từ, nghĩa là "lạc lối" hoặc "bị lầm lạc".
Từ đồng nghĩa và từ liên quan:
Errance: Nghĩa là "sự lang thang" hay "sự đi lạc", thường dùng để chỉ một trạng thái không có mục tiêu rõ ràng.
Dérive: Nghĩa là "sự trôi dạt", có thể dùng để chỉ tình trạng mất phương hướng trong cuộc sống.
Các thành ngữ và cụm động từ có liên quan:
Perdre le nord: Nghĩa là "mất phương hướng", có thể dùng để nói về việc không biết mình đang ở đâu trong cuộc sống.
Être dans le flou: Nghĩa là "ở trong tình trạng mơ hồ", có thể chỉ việc không rõ ràng trong quyết định hay tình huống.
Kết luận:
Từ "égarement" là một từ có ý nghĩa sâu sắc và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.