Characters remaining: 500/500
Translation

égratigner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "égratigner" là một động từ có nghĩa là "cào xước" hoặc "làm xước". Đâymột từ khá đa dụng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa

Égratigner (động từ, ngoại động từ): Cào xước, làm xước bề mặt của một vật đó, thường bằng móng tay hoặc một vật nhọn nào đó. Ngoài nghĩa đen, từ này cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóngchâm chọc hoặc chỉ trích ai đó.

Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng nghĩa đen:

    • Égratigner avec les ongles: "Cào xước bằng móng tay."
    • Égratigner une table: "Làm xước bàn."
  2. Sử dụng nghĩa bóng:

    • Égratigner quelqu'un: "Châm chọc ai đó."
Cách sử dụng nâng cao
  • Égratigner có thể được sử dụng trong các tình huống bạn muốn diễn tả sự chỉ trích nhẹ nhàng hoặc không quá nghiêm trọng.
    • Exemple: "Elle a égratigné ses idées, mais c'était juste pour plaisanter." ( ấy đã châm chọc ý tưởng của anh ấy, nhưng chỉđể đùa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rayer: Cũng mang nghĩa là "làm xước" nhưng thường sử dụng cho các bề mặt phẳng như giấy hoặc sàn nhà.
  • Griffer: Có nghĩa là "cào" nhưng thường chỉ hành động cào bằng móng vuốt của động vật.
  • Critiquer: Nghĩa là "chỉ trích," thường sử dụng trong ngữ cảnh phê phán một cách mạnh mẽ hơn.
Các idioms cụm động từ
  • Égratigner les autres: Hành động châm chọc người khác nhẹ nhàng, thường không mang tính chất nghiêm trọng.
  • Avoir un égratignure: Có một vết xước, có thể chỉ một tổn thương nhỏ.
Các biến thể của từ
  • Égratignement (danh từ): Vết xước, sự cào xước.
    • Exemple: "Il a un égratignement sur le bras." (Anh ấy có một vết xước trên cánh tay.)
Kết luận

Từ "égratigner" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để mô tả các hành động vật lý mà còn để thể hiện cảm xúc thái độ đối với người khác.

ngoại động từ
  1. cào xước, làm xước
    • égratigner avec les ongles
      cào xước bằng móng tay
    • égratigner une table
      làm xước bàn
  2. (nông nghiệp) cày lướt
  3. (nghĩa bóng) châm chọc (ai)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "égratigner"