Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élancement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cơ đau nhói
  • (nghĩa bóng) khát vọng
    • élancements de la foi
      khát vọng của niềm tin
Related search result for "élancement"
Comments and discussion on the word "élancement"