Characters remaining: 500/500
Translation

élyséen

Academic
Friendly

Từ "élyséen" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về cõi tiên" hoặc "thần tiên". Từ này xuất phát từ "Élysée", một thuật ngữ trong thần thoại Hy Lạp, chỉ nơi cư trú của những linh hồn cao quý hạnh phúc, nơi họ sống trong an lạc niềm vui vô tận.

Giải thích chi tiết cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính:

    • "Élyséen" được dùng để miêu tả một trạng thái, cảm giác hay một cảnh vật nào đó mang tính chất thần tiên, tuyệt đẹp, hạnh phúc như trong truyện cổ tích.
    • Ví dụ: "Un bonheur élyséen" (một hạnh phúc thần tiên).
  2. Cách sử dụng:

    • Từ "élyséen" thường được dùng trong văn viết thơ ca để tạo nên hình ảnh lãng mạn, huyền bí.
    • Ví dụ: "Les paysages de cette région sont élyséens." (Cảnh vật của vùng này thật thần tiên.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Bạnthể kết hợp từ "élyséen" với các từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú hơn, ví dụ như "un rêve élyséen" (một giấc mơ thần tiên) hay "un amour élyséen" (một tình yêu thần tiên).
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Élyséen" có thể được biến đổi theo giới tính số lượng: "élyséenne" cho giống cái "élyséens" cho số nhiều.
    • Ví dụ: "Des paysages élyséens" (những cảnh vật thần tiên).
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Một số từ có nghĩa tương tự có thể kể đến như "paradisiaque" (thiên đường) hay "surréaliste" (siêu thực).
    • Những từ này cũng thường được sử dụng để mô tả những điều tuyệt vời, kỳ diệu.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù "élyséen" không đi kèm với nhiều cụm động từ hay idioms cụ thể, bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu miêu tả sự hoàn hảo hay hạnh phúc.
    • Ví dụ: "Vivre un moment élyséen" (sống một khoảnh khắc thần tiên).
Tóm lại:

Từ "élyséen" mang một ý nghĩa đẹp đẽ huyền bí, thường được dùng để miêu tả những điều tuyệt vời hạnh phúc.

tính từ
  1. (thuộc) cảnh tiên, thần tiên
    • Bonheur élyséen
      hạnh phúc thần tiên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "élyséen"