Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émétique
Jump to user comments
tính từ
  • gây nôn
    • Remède émétique
      thuốc gây nôn, thuốc mửa
danh từ giống đực
  • chất gây nôn
Related search result for "émétique"
Comments and discussion on the word "émétique"