Characters remaining: 500/500
Translation

émoustiller

Academic
Friendly

Từ "émoustiller" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "làm (cho) vui nhộn" hoặc "kích thích sự hứng thú". Từ này thường được dùng để chỉ việc tạo ra cảm xúc vui vẻ, phấn khích hoặc kích thích sự quan tâm của ai đó.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Kích thích cảm xúc: "émoustiller" có thể được dùng để chỉ việc khơi gợi cảm xúc nào đó, thườngniềm vui hoặc sự phấn khích.
  2. Khiêu gợi: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa khiêu gợi, gợi ý đến sự quyến rũ hoặc sự hấp dẫn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le spectacle a vraiment émoustillé le public." (Buổi biểu diễn thực sự đã làm cho khán giả cảm thấy vui nhộn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les nouvelles de la victoire de l'équipe nationale ont émoustillé les supporters." (Tin tức về chiến thắng của đội tuyển quốc gia đã làm cho các cổ động viên cảm thấy phấn khích.)
Phân biệt các biến thể:
  • Émoustillement: Danh từ, có nghĩasự kích thích, sự vui vẻ.
    • Ví dụ: "L'émoustillement de la foule était palpable." (Sự phấn khích của đám đôngrõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exciter: Cũng có nghĩakích thích, nhưng thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, có thể chỉ sự kích thích về thể chất hoặc tình cảm.
  • Enflammer: Nghĩalàm bùng cháy, có thể dùng để chỉ sự khơi gợi cảm xúc mãnh liệt.
  • Enthousiasmer: Nghĩalàm cho ai đó cảm thấy hào hứng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être sur un petit nuage" (Ở trên một đám mây nhỏ): Nghĩacảm thấy rất vui vẻ, phấn khích.
  • "Mettre de l'ambiance": Nghĩatạo không khí vui vẻ, phấn khích trong một bữa tiệc hay sự kiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng "émoustiller", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống vui vẻ, giải trí, nhưng cũng có thể mang sắc thái nhạy cảm nếu dùng trong các ngữ cảnh gợi ý đến sự quyến rũ.

ngoại động từ
  1. làm (cho) vui nhộn

Antonyms

Comments and discussion on the word "émoustiller"