Characters remaining: 500/500
Translation

émulsine

Academic
Friendly

Từ "émulsine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực sinh học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng phân tích từng khía cạnh của .

Định nghĩa

"Émulsine" (chất emunxin) là một loại enzyme trong một số thực phẩm, đặc biệttrong các loại hạt như đậu nành lúa mì. Chất này khả năng phân hủy các hợp chất lớn thành các phần nhỏ hơn, giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ tiêu hóa.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "L'émulsine joue un rôle important dans la digestion des glucides." (Chất emunxin đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa carbohydrate.)
  2. Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • "Les enzymes comme l'émulsine peuvent être bénéfiques pour la santé intestinale." (Các enzyme như emunxin có thể có lợi cho sức khỏe đường ruột.)
Các biến thể
  • Émulsifiant: danh từ chỉ chất nhũ hóa, chức năng tương tự trong việc tạo ra duy trì nhũ tương.
  • Émulsion: danh từ chỉ sự nhũ tương, tức là sự pha trộn giữa hai chất lỏng không hòa tan vào nhau, thườngnước dầu.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Les recherches sur l'émulsine pourraient ouvrir de nouvelles perspectives en nutrition." (Nghiên cứu về chất emunxin có thể mở ra những triển vọng mới trong dinh dưỡng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Enzyme: từ chỉ chung các loại enzyme, không chỉ riêng chất emunxin.
  • Catalyseur: chỉ chất xúc tác, có thểenzyme hoặc không.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "émulsine" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu liên quan đến dinh dưỡng hoặc sinh học.

Chú ý

Khi học từ "émulsine", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, chủ yếu liên quan đến sinh học dinh dưỡng. Việc hiểu cách sử dụng cũng như các từ liên quan sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) emunxin (chất men)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émulsine"