Từ "émulsion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nhũ tương" trong tiếng Việt. Nhũ tương là một hệ thống trong đó một chất lỏng (thường là dầu) được phân tán thành những giọt nhỏ trong một chất lỏng khác (thường là nước) mà không hòa tan vào nhau.
Định nghĩa:
Émulsion (danh từ giống cái): Trong hóa học, nó chỉ một hỗn hợp mà trong đó một chất lỏng được phân tán trong một chất lỏng khác, tạo thành một hệ thống ổn định. Trong dược học, nó có thể đề cập đến các chế phẩm thuốc mà các thành phần hoạt động được phân tán trong một môi trường lỏng.
Ví dụ sử dụng:
"L'huile et l'eau ne se mélangent pas naturellement, mais en utilisant un émulsifiant, on peut créer une émulsion stable." (Dầu và nước không tự hòa tan với nhau, nhưng bằng cách sử dụng một chất nhũ hóa, chúng ta có thể tạo ra một nhũ tương ổn định.)
Các cách sử dụng và biến thể:
Émulsifier (động từ): nghĩa là làm cho một chất lỏng trở thành nhũ tương. Ví dụ: "Il faut émulsifier l'huile et le vinaigre pour faire une vinaigrette." (Cần phải nhũ hóa dầu và giấm để làm nước sốt salad.)
Émulsionnable (tính từ): có thể trở thành nhũ tương. Ví dụ: "Ce mélange est émulsionnable." (Hỗn hợp này có thể trở thành nhũ tương.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Suspension: là một loại hỗn hợp khác, trong đó các hạt rắn được phân tán trong một chất lỏng, nhưng không hòa tan.
Colloïde: là một loại hỗn hợp trong đó các hạt rất nhỏ được phân tán trong một chất lỏng, nhưng không phải là nhũ tương.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại, không có cụm động từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "émulsion". Tuy nhiên, có thể nói đến một số cụm từ liên quan đến việc pha trộn hoặc tạo ra hỗn hợp như: - Mélanger (pha trộn): "Il faut bien mélanger les ingrédients pour obtenir une bonne émulsion." (Cần phải pha trộn kỹ các nguyên liệu để có một nhũ tương tốt.)
Kết luận:
Từ "émulsion" không chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực hóa học mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như nhiếp ảnh và dược học.