Từ "épargnant" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào cách sử dụng của nó:
Épargner: Động từ gốc, có nghĩa là dành dụm, tiết kiệm.
Épargne: Danh từ, có nghĩa là tiền tiết kiệm hoặc quỹ tiết kiệm.
Faire des économies: Nghĩa là tiết kiệm tiền bạc.
Être à l'abri du besoin: Nghĩa là không thiếu thốn, có đủ tiền bạc.
Khi sử dụng "épargnant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Nếu bạn chỉ nói về một người tiết kiệm, thì dùng danh từ. Còn nếu bạn muốn miêu tả sự tiết kiệm nói chung, có thể dùng tính từ hoặc các từ đồng nghĩa khác.