Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épaulé-jeté
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) sự cử bổng hai động tác (cử tạ)
Related search result for "épaulé-jeté"
Comments and discussion on the word "épaulé-jeté"