Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épaulée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cái ẩy ra
    • Enfoncer une porte d'une seule épaulée
      phá cửa chỉ bằng một cái ẩy vai
    • faire une chose par épaulées
      làm việc gì từng đợt
    • maçonnerie faite par épaulées
      công trình xây từng nấc
Related search result for "épaulée"
Comments and discussion on the word "épaulée"