Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épiphénoméniste
Jump to user comments
tính từ
  • xem épiphénoménisme
danh từ
  • (triết học) người theo thuyết hiện tượng phụ
Related search result for "épiphénoméniste"
Comments and discussion on the word "épiphénoméniste"