Characters remaining: 500/500
Translation

équeuter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "équeuter" là một động từ thuộc nhóm ngoại động từ, có nghĩa là "ngắt cuống" hoặc "cắt cuống" của các loại trái cây, rau củ, đặc biệtnhững loại cuống như dâu tây, nho hay rau xanh.

Định nghĩa:
  • Équeuter (ngoại động từ): Ngắt, cắt bỏ cuống (của quả hoặc rau).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • Il faut équeuter les fraises avant de les utiliser dans la recette.
    • (Bạn cần ngắt cuống của dâu tây trước khi sử dụng trong công thức.)
  2. Trong làm vườn:

    • Elle a équeuté toutes les plantes fanées pour favoriser la croissance de nouvelles.
    • ( ấy đã ngắt cuống của tất cả các cây héo để thúc đẩy sự phát triển của những cây mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Équeuter" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc loại bỏ những phần không cần thiết trong một công việc hay một dự án.
    • Avant de soumettre le rapport, il faut équeuter les idées superflues.
    • (Trước khi nộp báo cáo, cần phải loại bỏ những ý tưởng không cần thiết.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Équeute (danh từ): Cuống của một loại trái cây hoặc rau.
  • Équeuteur (danh từ): Người làm công việc ngắt cuống.
Từ gần giống:
  • Couper: Cắt, không chỉ riêng cuống có thể cắt bất kỳ phần nào của thực phẩm.
  • Détacher: Tách rời, có thể dùng để chỉ việc tách một phần nào đó ra khỏi cái khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Enlever: Gỡ bỏ, loại bỏ.
  • Retirer: Lấy ra, rút ra.
Idioms cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "équeuter", nhưng khi bạn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nấu nướng hoặc làm vườn, thường gợi ý đến việc chăm sóc chuẩn bị cho thực phẩm hoặc cây trồng.
Kết luận:

"Équeuter" là một từ hữu ích trong lĩnh vực ẩm thực làm vườn. Khi bạn nắm vững cách sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt một cách chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến việc chuẩn bị thực phẩm hoặc chăm sóc cây cối.

ngoại động từ
  1. ngắt cuống (quả)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "équeuter"