Từ "écouter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghe". Đây là một động từ ngoại (động từ cần tân ngữ), có nghĩa là bạn phải đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để chỉ ra cái mà bạn đang nghe.
Écouter un morceau de musique: Nghe một bản nhạc.
Écouter les conseils d'un ami: Nghe lời khuyên của bạn.
Écouter la raison: Nghe lẽ phải.
Entendre: Nghe (có nghĩa là cảm nhận âm thanh, có thể không chú ý).
Ressentir: Cảm nhận (thường dùng cho cảm xúc).
Écouter un podcast: Nghe một podcast.
Écouter la radio: Nghe đài phát thanh.