Characters remaining: 500/500
Translation

écouter

Academic
Friendly

Từ "écouter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghe". Đâymột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ), có nghĩabạn phải đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để chỉ ra cái bạn đang nghe.

Định nghĩa:
  • Écouter (động từ): Nghe, lắng nghe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Écouter un morceau de musique: Nghe một bản nhạc.

    • Câu ví dụ: J'aime écouter un morceau de musique le soir. (Tôi thích nghe một bản nhạc vào buổi tối.)
  2. Écouter les conseils d'un ami: Nghe lời khuyên của bạn.

    • Câu ví dụ: Il est important d'écouter les conseils d'un ami. (Điều quan trọng là nghe lời khuyên của một người bạn.)
  3. Écouter la raison: Nghe lẽ phải.

    • Câu ví dụ: Il faut écouter la raison et prendre la bonne décision. (Cần phải nghe lẽ phải đưa ra quyết định đúng đắn.)
Biến thể của từ:
  • L'écoute (danh từ): Việc nghe, sự lắng nghe.
    • Ví dụ: L'écoute active est essentielle dans la communication. (Sự lắng nghe tích cựcrất cần thiết trong giao tiếp.)
Các từ gần giống:
  • Entendre: Nghe (có nghĩacảm nhận âm thanh, có thể không chú ý).

    • Ví dụ: J'entends la musique de loin. (Tôi nghe thấy nhạc từ xa.)
  • Ressentir: Cảm nhận (thường dùng cho cảm xúc).

    • Ví dụ: Je ressens une grande joie en l'écoutant. (Tôi cảm nhận được niềm vui lớn khi nghe anh ấy.)
Từ đồng nghĩa:
  • Prêter l'oreille: Lắng nghe (thường mang nghĩa chú ý hơn).
    • Ví dụ: Prête l'oreille à ce qu'elle dit. (Lắng nghe những ấy nói.)
Idioms cụm động từ:
  • Écouter d'une oreille: Nghe một cách không chú ý, nghe lướt qua.
    • Ví dụ: Il écoute d'une oreille pendant qu'il travaille. (Anh ấy nghe lướt qua trong khi làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Écouter un podcast: Nghe một podcast.

    • Câu ví dụ: J'écoute un podcast intéressant sur l'histoire. (Tôi đang nghe một podcast thú vị về lịch sử.)
  • Écouter la radio: Nghe đài phát thanh.

    • Câu ví dụ: Elle écoute la radio tous les matins. ( ấy nghe đài phát thanh mỗi buổi sáng.)
Chú ý:
  • "Écouter" thường được dùng khi bạn chủ động lắng nghe một cái gì đó, trong khi "entendre" chỉ đơn giảnviệc nghe thấy âm thanh không cần chú ý.
ngoại động từ
  1. nghe
    • écouter un morceau de musique
      nghe một bản nhạc
    • écouter les conseils d'un ami
      nghe lời khuyên của bạn
    • écouter la raison
      nghe lẽ phải
    • écoutez!
      này!

Comments and discussion on the word "écouter"