Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étrenne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thường số nhiều) quà tết
  • tiền phong bao
  • sự dùng lần đầu
    • N'en avoir pas l'étrenne
      (thân mật) không phải là người hưởng đầu tiên
Related search result for "étrenne"
Comments and discussion on the word "étrenne"