Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étudiant
Jump to user comments
danh từ
  • học sinh đại học, sinh viên
tính từ
  • (từ mới, nghĩa mới) xem (danh từ giống đực)
    • Un air étudiant
      dáng vẻ sinh viên
Related search result for "étudiant"
Comments and discussion on the word "étudiant"