Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ê in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
thân yêu
thê
thê lương
thê nhi
thê noa
thê tử
thê thảm
thê thiếp
thê thiết
thêm
thêm bớt
thêm thắt
thênh thang
thênh thênh
thêu
thêu dệt
thêu ren
thêu thùa
thôi miên
thôn quê
thông tín viên
thông thênh
thông thiên
thú quê
thảm thê
thản nhiên
thảo cầm viên
thảo nguyên
thất niêm
thần tiên
thợ thêu
thụy miên liệu pháp
thủ thuật viên
thủ tiêu
thứ nguyên
thống kê
thống kê học
thốt nhiên
thổ hoàng liên
thăng thiên
thiêm thiếp
thiên
thiên đàn
thiên đàng
thiên đình
thiên đô
thiên đạo
thiên đầu thống
thiên để
thiên đỉnh
thiên địa
thiên định
thiên đường
thiên bẩm
thiên binh
thiên can
thiên cảm
thiên cầm
thiên cầu
thiên cực
thiên cổ
thiên chúa
thiên chúa giáo
thiên chất
thiên chức
thiên cung
thiên cơ
thiên cư
thiên di
thiên giới
thiên hà
thiên hạ
thiên hữu
thiên hựu
thiên hoàng
thiên hướng
thiên hương
thiên kỉ
thiên khai
thiên khải
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last