Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ăn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhúm
nhăn nhẳn
nhăn nhở
nhăn nheo
nhăn răng
nhăng
nhăng nhít
nhăng nhẳng
nhiệt năng
nhung nhăng
Phan Văn Trị
phàm ăn
phòng ăn
phòng văn
phó văn phòng
phải chăng
phật lăng
phục lăn
phăn phắt
phăng
phăng phắc
phăng teo
phong văn
quốc văn
quăn
quăn queo
quăng
quyền năng
rít răng
rỉ răng
răn
răn đe
răn bảo
răng
răng cửa
răng cưa
răng giả
răng hàm
răng khôn
răng móc
răng nanh
răng rắc
răng sữa
sao băng
sành ăn
sáng trăng
sâu răng
sống nhăn
săn
săn đón
săn đuổi
săn bắn
săn bắt
săn gân
săn sóc
săn sắt
săn tin
săng
siêng năng
sơn văn học
tài năng
tản văn
tăng
tăng cường
tăng lữ
tăng ni
thành văn
thăng
thăng bằng
thăng hoa
thăng thiên
thăng tiến
thăng trầm
thiên văn học
thoăn thoắt
tiệm ăn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last