Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ăn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
văn cảnh
văn cảnh
văn chỉ
văn chương
văn chương
văn gia
văn giai
văn giáo
văn giới
văn hài
văn hào
văn học
văn học
văn học sử
văn hiến
văn hoa
văn hoá
văn hoá phẩm
văn khắc
văn khế
văn khoa
văn kiện
văn kiện
văn kiện học
văn liệu
văn miếu
văn minh
văn minh
văn minh hóa
văn ngôn
văn nghệ
văn nghệ sĩ
văn nghiệp
văn nhân
văn nhã
văn phái
văn pháp
văn phòng
văn phòng
văn phòng phẩm
văn phòng phẩm
văn phạm
văn phong
văn phong
văn quan
văn sách
văn sĩ
văn tài
văn tập
văn tế
văn tứ
văn tự
văn thân
văn thể
văn thơ
văn thơ
văn thư
văn trị
văn tuyển
văn uyển
văn vũ
văn vật
văn vật
văn vẻ
văn vẻ
văn võ
văn xã
văn xuôi
văng
văng
văng mạng
văng tê
văng tục
văng vắng
văng vẳng
vi lượng đồng căn
việt văn
vung văng
xa-tăng
xào lăn
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last