Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
đánh phá
đánh tháo
đánh thông
đánh thắng
đánh thức
đánh thốc
đánh thuế
đánh thuốc độc
đánh thuốc mê
đánh tiếng
đánh tranh
đánh tráo
đánh trứng
đánh trống
đánh trống lảng
đánh trống lấp
đánh trống ngực
đánh trượt
đánh véc-ni
đánh vòng
đánh vảy
đánh vần
đánh vật
đánh vỡ
đánh võ
đánh võng
đánh xe
đánh xi
đáo
đáo đĩa
đáo đầu
đáo để
đáo lí
đáo lỗ
đáo thủ
đáo tuế
đáo tường
đáp
đáp án
đáp ứng
đáp đề
đáp lễ
đáp số
đáp từ
đáy
đáy chậu
đáy lòng
đích đáng
đóng đáy
đấm đá
đấu đá
đền đáp
đồ đá
độc đáo
đi đái
đưa đám
báo đáp
bí đái
bóng đá
bóng đái
bông đá
bạch đái
bảng đá
bọng đái
bi đát
cáng đáng
cất đám
chính đáng
chó đái
chu đáo
cưa đá
giải đáp
giấy đánh máy
hòn đáo
kín đáo
không đáng kể
lác đác
lỗ đáo
liên đái
măng đá
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last