Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
mùa đông
một đôi
măng-đô-lin
nước đôi
phân đôi
phó đô đốc
phần đông
phương đông
quần đông xuân
rạng đông
rẽ đôi
sánh đôi
sóng đôi
sầu đông
số đông
sinh đôi
tốt đôi
thành đô
thủ đô
thể đôi
thiên đô
thiên môn đông
tranh bộ đôi
trọng đông
vầng đông
vừa đôi
ven đô
xích-đông
xúm đông
xứng đôi
First
< Previous
1
2
Next >
Last