Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đất in Vietnamese - English dictionary
đèn đất
đất
đất bãi
đất bồi
đất cát
đất hứa
đất hiếm
đất hoang
đất khách
đất liền
đất màu
đất mùn
đất nặng
đất nhẹ
đất nung
đất nước
đất sét
đất sứ
động đất
đi đất
đi chân đất
đo đất
đường đất
cắm đất
chân đất
dây đất
dải đất
dậy đất
eo đất
giun đất
không đối đất
mũi đất
quét đất
quả đất
rợp đất
ruộng đất